🌟 켜켜로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 켜켜로 (
켜켜로
)
🗣️ 켜켜로 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 수수팥떡을 찌기 위해 시루에 멥쌀가루와 팥고물을 켜켜로 안쳤다. [안치다]
🌷 ㅋㅋㄹ: Initial sound 켜켜로
-
ㅋㅋㄹ (
콩쿠르
)
: 음악, 미술, 영화 제작 등의 실력을 겨루기 위해 여는 대회.
Danh từ
🌏 HỘI THI: Đại hội mở ra để so tài năng lực như âm nhạc, mỹ thuật, làm phim. -
ㅋㅋㄹ (
켜켜로
)
: 여러 켜를 이루어.
Phó từ
🌏 TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Tạo thành nhiều lớp.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97)