🌟 하늘하늘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘하늘하다 (
하늘하늘하다
) • 하늘하늘한 (하늘하늘한
) • 하늘하늘하여 (하늘하늘하여
) 하늘하늘해 (하늘하늘해
) • 하늘하늘하니 (하늘하늘하니
) • 하늘하늘합니다 (하늘하늘함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 하늘하늘: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양., 물체가 단단하지 못하여 계속해…
• Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19)