🌟 편찮다 (便 찮다)

☆☆☆   Tính từ  

1. 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다.

1. KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편찮은 관계.
    A nasty relationship.
  • Google translate 편찮게 여기다.
    Feel ill at ease.
  • Google translate 마음이 편찮다.
    I feel ill.
  • Google translate 말하기가 편찮다.
    It's hard to say.
  • Google translate 몸이 편찮다.
    I'm sick.
  • Google translate 할머니는 몸이 편찮으신지 잠을 이루지 못하셨다.
    My grandmother was ill and couldn't sleep.
  • Google translate 나는 우는 아이를 어린이집에 보내고 마음이 매우 편찮았다.
    I sent the crying child to the nursery and felt very ill.
  • Google translate 선생님, 어디 편찮으세요?
    Sir, are you ill?
    Google translate 독한 감기에 걸려서 정신이 좀 없네.
    I'm a little distracted by a bad cold.

편찮다: difficult; troubled,ここちよくない【心地よくない】。ぐあいがわるい【具合が悪い】,indisposé, malade,difícil, incómodo,غير مريح,тайван бус, өвдөх,khó chịu, bứt rứt,ไม่สบาย, ป่วย, เป็นทุกข์, ทรมาน, เจ็บปวด, ปวดร้าว, ปวดร้าวทรมาน,tidak enak, tersiksa, tidak nyaman,Болеть; переживать,不适,不舒服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편찮다 (편찬타) 편찮은 (편차는) 편찮아 (편차나) 편찮으니 (편차느니) 편찮습니다 (편찬씀니다) 편찮고 (편찬코) 편찮지 (편찬치)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sức khỏe  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78)