🌟 편찮다 (便 찮다)
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편찮다 (
편찬타
) • 편찮은 (편차는
) • 편찮아 (편차나
) • 편찮으니 (편차느니
) • 편찮습니다 (편찬씀니다
) • 편찮고 (편찬코
) • 편찮지 (편찬치
)
📚 thể loại: Tình trạng thể lực Sức khỏe
🌷 ㅍㅊㄷ: Initial sound 편찮다
-
ㅍㅊㄷ (
편찮다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않거나 괴롭다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỨT RỨT: Cơ thể hay lòng không thoải mái hoặc phiền toái. -
ㅍㅊㄷ (
펼치다
)
: 펴서 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 BÀY RA: Mở ra rồi thể hiện. -
ㅍㅊㄷ (
판치다
)
: 여러 사람이 어울린 판에서 제일 잘하다.
Động từ
🌏 NỔI TRỘI: Giỏi nhất trong cuộc chơi mà nhiều người tụ họp.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)