🌟 샐쭉샐쭉하다

Tính từ  

1. 여럿이 다 마음에 들지 않거나 서운해서 조금 화가 나 있다.

1. ẤM ỨC, HẬM HỰC, BUỒN BỰC: Nhiều thứ đều không vừa lòng hoặc luyến tiếc nên hơi cáu kỉnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 샐쭉샐쭉한 기색.
    Sleek, sallow.
  • Google translate 샐쭉샐쭉한 얼굴.
    A slender face.
  • Google translate 샐쭉샐쭉한 태도.
    A limp manner.
  • Google translate 샐쭉샐쭉한 표정.
    A sly look.
  • Google translate 동생은 꾸중을 들었는지 샐쭉샐쭉한 얼굴로 뾰로통해 있었다.
    My brother must have been scolded, but he was sulky with a slim face.
  • Google translate 아내는 나에게 화가 나서 샐쭉샐쭉한 표정을 했다.
    My wife was angry with me and gave me a sly look.
  • Google translate 아까 보니 지수가 샐쭉샐쭉한 기색이 있던데, 혹시 나한테 토라졌나?
    I saw that jisoo looked so skinny earlier. did she sulk at me?
    Google translate 글쎄. 마음에 걸리는 일이라도 있어?
    Well. what's bothering you?

샐쭉샐쭉하다: sulky; sullen,くちをとがらせる【口を尖らせる】,(adj.) faire la moue, prendre un air mécontent, être vexé, faire la tête,enfurruñado,,ярвайх,ấm ức, hậm hực, buồn bực,บึ้ง, บูด, บึ้งตึง, บึ้งบูด,jengkel, kesal, sebal,хмурый; надутый,脸阴沉沉的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 샐쭉샐쭉하다 (샐쭉쌜쭈카다) 샐쭉샐쭉한 (샐쭉쌜쭈칸) 샐쭉샐쭉하여 (샐쭉쌜쭈카여) 샐쭉샐쭉해 (샐쭉쌜쭈캐) 샐쭉샐쭉하니 (샐쭉쌜쭈카니) 샐쭉샐쭉합니다 (샐쭉쌜쭈캄니다)
📚 Từ phái sinh: 샐쭉샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마…

💕Start 샐쭉샐쭉하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103)