🌟 샐쭉샐쭉하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 샐쭉샐쭉하다 (
샐쭉쌜쭈카다
) • 샐쭉샐쭉한 (샐쭉쌜쭈칸
) • 샐쭉샐쭉하여 (샐쭉쌜쭈카여
) 샐쭉샐쭉해 (샐쭉쌜쭈캐
) • 샐쭉샐쭉하니 (샐쭉쌜쭈카니
) • 샐쭉샐쭉합니다 (샐쭉쌜쭈캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 샐쭉샐쭉: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 자꾸 한쪽으로 살짝 움직이는 모양., 마…
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103)