🌟 부들부들하다

Tính từ  

1. 피부에 닿는 느낌이 매우 부드럽다.

1. MỀM MẠI, MỊN MÀNG: Cảm giác chạm vào da rất mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부들부들한 감촉.
    Fluffy texture.
  • Google translate 부들부들하게 만져지다.
    Be gently touched.
  • Google translate 살결이 부들부들하다.
    Skin is soft.
  • Google translate 옷이 부들부들하다.
    The clothes are shaking.
  • Google translate 천이 부들부들하다.
    The fabric is soft.
  • Google translate 피부가 부들부들하다.
    Skin is soft.
  • Google translate 지수는 부들부들한 이불에 얼굴을 비볐다.
    Jisoo rubbed her face against the quilt.
  • Google translate 로션을 바르자 거칠었던 피부가 부들부들하게 바뀌었다.
    When i applied lotion, my rough skin turned soft.
  • Google translate 옷이 정말 부들부들하네요.
    Your clothes are really soft.
    Google translate 아기 피부는 민감하니까 이렇게 감촉이 부드러운 옷을 입혀야 해요.
    Baby's skin is sensitive, so you have to wear something that feels soft like this.

부들부들하다: soft,すべすべだ【滑滑だ】,moelleux, satiné, souple, soyeux, duveteux,suave, tierno,ناعم,булбарай, зөөлөн,mềm mại, mịn màng,นุ่ม, นุ่มนิ่ม, นุ่มนวล,halus, lembut,очень нежный; очень мягкий,柔软,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부들부들하다 (부들부들하다) 부들부들한 (부들부들한) 부들부들하여 (부들부들하여) 부들부들해 (부들부들해) 부들부들하니 (부들부들하니) 부들부들합니다 (부들부들함니다)
📚 Từ phái sinh: 부들부들: 피부에 닿는 느낌이 매우 부드러운 모양.

💕Start 부들부들하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159)