🌟 부들부들하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부들부들하다 (
부들부들하다
) • 부들부들한 (부들부들한
) • 부들부들하여 (부들부들하여
) 부들부들해 (부들부들해
) • 부들부들하니 (부들부들하니
) • 부들부들합니다 (부들부들함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부들부들: 피부에 닿는 느낌이 매우 부드러운 모양.
• Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159)