🌟 기공되다 (起工 되다)

Động từ  

1. 큰 규모의 공사가 시작되다.

1. ĐƯỢC KHỞI CÔNG, ĐƯỢC ĐỘNG THỔ: Công trình quy mô lớn được bắt đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물이 기공되다.
    A building is built.
  • Google translate 공업 단지가 기공되다.
    Industrial complexes are built.
  • Google translate 빌딩이 기공되다.
    The building is built.
  • Google translate 건물이 기공된 지 삼 년이 지났지만 아직도 완성되지 못했다.
    Three years have passed since the building was built, but it is still incomplete.
  • Google translate 새 기차역이 기공되어 몇 년 후에는 이 지역까지 편하게 이동할 수 있게 되었다.
    A new train station has been built so that after a few years, it will be easy to get to this area.
  • Google translate 우리 동네에 커다란 놀이공원이 들어서는 게 사실인가요?
    Is it true that there's a big amusement park in our neighborhood?
    Google translate 그렇다던데. 얼마 전에 기공됐으니까 몇 년 후면 완성되겠지.
    I heard so. it was built a few days ago, so it'll be completed in a few years.
Từ đồng nghĩa 착공되다(着工되다): 공사가 시작되다.
Từ trái nghĩa 준공되다(竣工되다): 공사가 다 끝나다.

기공되다: (ground) be broken,きこうされる【起工される】。ちゃっこうされる【着工される】,être mis en chantier,iniciarse una obra,يتمدن,барилгын ажил эхлэх, засвар үйлчилгээ эхлэх, бүтээн байгуулалт эхлэх,được khởi công, được động thổ,ถูกเริ่มก่อสร้าง, ถูกลงมือก่อสร้าง,dibangun, dibuat,,开工,动工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기공되다 (기공되다) 기공되다 (기공뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기공(起工): 큰 규모의 공사를 시작함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57)