🔍 Search: DAE-RI
🌟 DAE-RI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
대리
(代理)
☆☆
Danh từ
-
1
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
1 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác. -
2
회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
2 DAE-RI, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG, TRỢ LÍ TRƯỞNG PHÒNG: Chức vụ giữa nhân viên bình thường và trưởng phòng trong công ty. Hoặc người ở chức vụ đó. -
3
회사 등의 조직에서 다른 직위의 직무를 대신하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
3 CHỨC VỤ THAY THẾ, NGƯỜI THAY THẾ: Chức vụ làm thay nhiệm vụ của chức vụ khác trong tổ chức như công ty. Hay người ở chức vụ đó.
-
1
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
• Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)