🔍
Search:
HWATU
🌟
HWATU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
일 년 열두 달과 사계절을 나타내는 그림이 있는 48장으로 된 놀이용 딱지.
1
HWATU:
Bộ bài dùng để chơi với 48 quân có vẽ hình thể hiện 4 mùa và 12 tháng trong năm.
-
Danh từ
-
1
화투의 한 장 한 장.
1
QUÂN BÀI HWATU:
Từng quân bài của bộ bài hwatu.
🌟
HWATU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
접어서 파는 천의 길이를 나타내는 단위.
1.
KKEUT; SẢI, THƯỚC:
Đơn vị đo chiều dài của miếng vải gập vào để bán.
-
2.
화투나 투전 등의 노름에서 점수를 세는 단위.
2.
KKEUT; ĐIỂM:
Đơn vị đếm điểm số trong trò chơi bài hwatu hoặc bài thẻ.
-
Danh từ
-
1.
화투의 한 장 한 장.
1.
QUÂN BÀI HWATU:
Từng quân bài của bộ bài hwatu.
-
Danh từ
-
1.
어떤 사물의 이름, 성분, 특징 등을 표시해 놓은 종이나 나무 등의 작은 조각.
1.
BẢNG, BIỂN:
Mảnh nhỏ bằng gỗ hoặc giấy ghi những điều như tên, thành phần, đặc điểm của sự vật nào đó.
-
2.
주로 좋지 못한 일로 인하여 붙게 되는 별명.
2.
BIỆT HIỆU:
Biệt danh được gắn chủ yếu do những việc không hay.
-
4.
화투나 투전의 각 장. 또는 그것이 나타내고 있는 내용.
4.
QUÂN BÀI:
Các lá bài của bộ hwatu hay bộ tujeon. Hoặc nội dung cái đó thể hiện.
-
Danh từ
-
1.
손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
1.
TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY:
Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
-
2.
손재주를 이용해서 하는 단순한 마술.
2.
ẢO THUẬT TAY:
Trò ảo thuật đơn giản sử dụng sự khéo léo của đôi tay.
-
3.
돈이나 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 하는 내기. 또는 그 내기에서 이기기 위해 남을 속이는 꾀.
3.
SỰ CỜ BẠC, SỰ CỜ BẠC GIAN LẬN:
Trò cá cược tiền bạc hay của cải… bằng bài hwatu, bài tây, mạt chược... Hoặc mẹo lừa người khác để thắng trong trò cá cược đó.
-
4.
(속된 말로) 자기 성기를 자극하여 성적 쾌감을 얻는 행위.
4.
SỰ THỦ DÂM:
(cách nói thông tục) Hành vi kích thích bộ phận sinh dục của mình để đạt khoái cảm tình dục.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기.
1.
CỨT, PHÂN:
Cặn bã có mùi thối do thức ăn con người hay động vật ăn vào được tiêu hóa và thải ra ngoài cơ thể.
-
2.
먹물이나 볼펜 잉크가 말라붙은 찌꺼기나 쇠붙이가 녹았을 때 나오는 찌꺼기.
2.
CẶN MỰC:
Cặn mực nước hay mực bút bi vón khô hoặc cặn xỉ xuất hiện khi kim loại tan chảy.
-
3.
화투 놀이에서, 오동나무 모양이 그려진 패.
3.
QUÂN BÀI NGÔ ĐỒNG:
Quân bài vẽ hình cây ngô đồng trong bài hwatu.