🌾 End: 겁
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
겁
(怯)
:
무서워서 불안해하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỖI SỢ: Lòng bất an vì sợ.
•
허겁지겁
:
마음이 급해 몹시 허둥거리는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VỘI VÀNG VÀNG, MỘT CÁCH TẤT BA TẤT BẬT, MỘT CÁCH TẤT TA TẤT TƯỞI: Hình ảnh tâm trạng gấp gáp và rất luống cuống.
•
질겁
(窒怯)
:
뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.
Danh từ
🌏 SỰ KHIẾP SỢ: Sự ngạc nhiên giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.
•
인두겁
(人 두겁)
:
사람의 모양의 탈.
Danh từ
🌏 MẶT NẠ HÌNH NGƯỜI: Mặt nạ có hình dáng của con người.
•
기겁
(氣怯)
:
숨이 막힐 듯이 갑자기 놀라거나 겁에 질림.
Danh từ
🌏 SỰ HOẢNG HỐT: Việc đột nhiên hoảng sợ hay quá ngạc nhiên như thể sẽ bị ngạt thở.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197)