🌟 질겁 (窒怯)

Danh từ  

1. 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.

1. SỰ KHIẾP SỢ: Sự ngạc nhiên giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 지수는 주사기를 보자마자 질겁을 하며 울었다.
    Little ji-soo cried as soon as she saw the syringe.
  • Google translate 민준이는 친구가 집에서 키우는 코브라를 보고 질겁을 했다.
    Min-joon was scared to see his friend's cobra at home.
  • Google translate 아이들이 왜 저렇게 질겁을 하고 뛰어가?
    Why are the kids running so scared?
    Google translate 숲에서 풀벌레를 보고 그래.
    See the grasshopper in the woods.

질겁: astonishment; shock,ぎょうてん【仰天】,effarement, stupeur, stupéfaction,susto, sobresalto,فزع,айдас, цочрол,sự khiếp sợ,ความตกใจกลัว, ความอกสั่นขวัญหาย, ความตกอกตกใจ,keterkejutan, kekagetan,испуг; страх,惊吓,惊恐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질겁 (질겁) 질겁이 (질거비) 질겁도 (질겁또) 질겁만 (질검만)
📚 Từ phái sinh: 질겁하다(窒怯하다): 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀라다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76)