🌟 질겁 (窒怯)

Danh từ  

1. 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.

1. SỰ KHIẾP SỢ: Sự ngạc nhiên giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어린 지수는 주사기를 보자마자 질겁을 하며 울었다.
    Little ji-soo cried as soon as she saw the syringe.
  • 민준이는 친구가 집에서 키우는 코브라를 보고 질겁을 했다.
    Min-joon was scared to see his friend's cobra at home.
  • 아이들이 왜 저렇게 질겁을 하고 뛰어가?
    Why are the kids running so scared?
    숲에서 풀벌레를 보고 그래.
    See the grasshopper in the woods.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질겁 (질겁) 질겁이 (질거비) 질겁도 (질겁또) 질겁만 (질검만)
📚 Từ phái sinh: 질겁하다(窒怯하다): 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀라다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97)