🌟 질겁 (窒怯)

Danh từ  

1. 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀람.

1. SỰ KHIẾP SỢ: Sự ngạc nhiên giật bắn đến mức cơ thể co rúm vì việc bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린 지수는 주사기를 보자마자 질겁을 하며 울었다.
    Little ji-soo cried as soon as she saw the syringe.
  • Google translate 민준이는 친구가 집에서 키우는 코브라를 보고 질겁을 했다.
    Min-joon was scared to see his friend's cobra at home.
  • Google translate 아이들이 왜 저렇게 질겁을 하고 뛰어가?
    Why are the kids running so scared?
    Google translate 숲에서 풀벌레를 보고 그래.
    See the grasshopper in the woods.

질겁: astonishment; shock,ぎょうてん【仰天】,effarement, stupeur, stupéfaction,susto, sobresalto,فزع,айдас, цочрол,sự khiếp sợ,ความตกใจกลัว, ความอกสั่นขวัญหาย, ความตกอกตกใจ,keterkejutan, kekagetan,испуг; страх,惊吓,惊恐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질겁 (질겁) 질겁이 (질거비) 질겁도 (질겁또) 질겁만 (질검만)
📚 Từ phái sinh: 질겁하다(窒怯하다): 뜻밖의 일에 몸이 움츠러들 정도로 깜짝 놀라다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)