🌾 End: 경증

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

경증 (輕症) : 심하지 않은 병의 증세. Danh từ
🌏 BỆNH NHẸ: Triệu chứng bệnh không nghiêm trọng.

경증 (神經症) : 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병. Danh từ
🌏 CHỨNG THẦN KINH, CHỨNG TÂM THẦN: Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197)