🌾 End: 경증

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

경증 (輕症) : 심하지 않은 병의 증세. Danh từ
🌏 BỆNH NHẸ: Triệu chứng bệnh không nghiêm trọng.

경증 (神經症) : 심리적 원인에 의하여 신체적, 정신적 증상이 나타나는 병. Danh từ
🌏 CHỨNG THẦN KINH, CHỨNG TÂM THẦN: Bệnh thể hiện những triệu chứng về tinh thần, về thể xác do nguyên nhân tâm lý.


:
Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)