🌾 End: 깽
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
깽
:
몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 내는 소리.
Phó từ
🌏 ỐI, OÁI: Tiếng phát ra hơi phiền não khi rất mệt nhọc hoặc đau đớn.
•
깽깽
:
몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 자꾸 내는 소리.
Phó từ
🌏 OAI OÁI, ÔI ỐI, A Á: Tiếng liên tiếp phát ra một cách hơi phiền não vì rất đau hoặc khó nhọc.
• Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11)