🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

: 여러 번 계속하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CỨ: Liên tục nhiều lần.

: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁP LẠI, SỰ TRẢ LỜI LẠI, SỰ PHẢN ỨNG: Lời nói phản ứng lại sau khi nghe lời của người khác. Câu trả lời ngắn.

말대 : 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. 또는 그 말. Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ PHẢN BÁC: Việc nghe và không tiếp nhận y nguyên lời của đối phương mà nói ngay ý kiến hay suy nghĩ của bản thân. Hoặc lời nói đó.

자꾸자 : 여러 번 끊임없이 계속하여. Phó từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI, HẾT LẦN NÀY ĐẾN LẦN KHÁC: Liên tục nhiều lần không dứt.

(←panku) : → 펑크 Danh từ
🌏


Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)