🌾 End: 내각

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

내각 (內角) : 다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각. Danh từ
🌏 GÓC TRONG: Tất cả các góc ở phía trong hình đa giác được tạo nên do hai đường thẳng gặp nhau.

내각 (內閣) : 국무 위원들로 구성된 국가의 행정을 담당하는 행정 중심 기관. Danh từ
🌏 NỘI CÁC: Cơ quan trung tâm hành chính đảm trách công việc hành chính của quốc gia được cấu thành bởi các uỷ viên quốc vụ.


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)