🌾 End: 내각
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
내각
(內角)
:
다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각.
Danh từ
🌏 GÓC TRONG: Tất cả các góc ở phía trong hình đa giác được tạo nên do hai đường thẳng gặp nhau.
•
내각
(內閣)
:
국무 위원들로 구성된 국가의 행정을 담당하는 행정 중심 기관.
Danh từ
🌏 NỘI CÁC: Cơ quan trung tâm hành chính đảm trách công việc hành chính của quốc gia được cấu thành bởi các uỷ viên quốc vụ.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)