🌾 End: 느
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
어느
:
여럿 중에서 어떤.
☆☆☆
Định từ
🌏 NÀO: Nào đó trong nhiều thứ.
•
여느
:
특별하지 않은 그 밖의.
Định từ
🌏 THÔNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Những gì không phải là đặc biệt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365)