🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 8

: 날지 못하고 알을 잘 낳으며 고기 맛이 좋아 집에서 기르는 큰 새. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON GÀ: Loài chim lớn không bay được, đẻ trứng giỏi, thịt ngon và được nuôi tại nhà.

: 어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정. ☆☆ Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó.

(村 닭) : 시골에서 키우는 닭. Danh từ
🌏 GÀ QUÊ, GÀ VƯỜN: Gà nuôi ở nhà quê.

토종 (土種 닭) : 그 지방에서 예전부터 길러 오던 고유한 품종의 닭. Danh từ
🌏 GÀ BẢN ĐỊA, GÀ BẢN XỨ: Gà thuộc chủng loại truyền thống, vốn được nuôi dưỡng ở địa phương đó từ xưa.

: 토막을 내지 않고 통째로 익힌 닭고기. Danh từ
🌏 GÀ (QUAY, RÁN) NGUYÊN CON: Thịt gà không chặt khúc mà làm chín nguyên con.

: 수컷인 닭. Danh từ
🌏 GÀ TRỐNG: Gà giống đực.

꼬꼬 : (어린아이의 말로) 닭. Danh từ
🌏 CON GÀ: (Cách nói của trẻ nhỏ) Con gà.

꿩 대신 : 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.
🌏 (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)