🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2

: 향하고 있는 방향의 반대쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.

: 앞과 뒤. ☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)