🌾 End: 뒤
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
• Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119)