🌾 End: 뒤
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 2
•
뒤
:
향하고 있는 방향의 반대쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA SAU: Phía ngược lại với hướng đang hướng tới.
•
앞뒤
:
앞과 뒤.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC SAU: Trước và sau.
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13)