🌾 End: 렬
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12
•
행렬
(行列)
:
여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy.
•
병렬
(竝列)
:
나란히 늘어섬. 또는 나란히 늘어놓음.
Danh từ
🌏 SỰ SONG SONG, SỰ XẾP SONG SONG: Sự dọc nhau. Hoặc sự đặt để dọc nhau.
•
결렬
(決裂)
:
의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ CHIA RẼ: Việc ý kiến không phù hợp với nhau dẫn đến bị tách rời riêng rẽ.
•
항렬
(行列)
:
같은 조상을 둔 후손들을 세대별로 구분하여 나타내는 말.
Danh từ
🌏 TÔNG CHI HỌ HÀNG, NHÁNH HỌ: Từ thể hiện quan hệ họ hàng giữa các nhánh được chia ra từ phả hệ nối tiếp trực tiếp từ cùng một tổ tiên.
•
가장행렬
(假裝行列)
:
운동회나 축제 등에서 여러 사람이 갖가지 모습으로 꾸미고 줄지어 가는 일. 또는 그 행렬.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XẾP HÌNH, SỰ XẾP HÌNH: Việc nhiều người tạo thành các kiểu hình ảnh và đi thành hàng trong hội thao hay lễ hội… Hoặc hàng người đó.
•
지리멸렬
(支離滅裂)
:
일이나 생각이 이리저리 흩어져서 갈피를 잡지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ RỜI RẠC, SỰ LỘN XỘN: Việc suy nghĩ hay công việc rải rác chỗ này chỗ kia(cái này cái kia) nên không thể nắm bắt được đầu đuôi.
•
직렬
(直列)
:
전기 회로에서 전기나 전지 등을 일렬로 연결하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NỐI TIẾP, SỰ NỐI TRỰC TIẾP, SỰ ĐẤU TRỰC TIẾP: Việc liên kết những cái như điện hay pin thành chuỗi trong bảng mạch điện.
•
동렬
(同列)
:
같은 줄.
Danh từ
🌏 CÙNG HÀNG, CÙNG DÃY: Hàng giống nhau.
•
일렬
(一列)
:
한 줄.
Danh từ
🌏 DÃY: Một hàng.
•
작렬
(炸裂)
:
포탄이나 폭탄 등이 터져서 산산이 퍼짐.
Danh từ
🌏 SỰ NỔ BÙNG, SỰ NỔ: Việc bom hay đạn pháo nổ tung bắn ra vỡ vụn.
•
정렬
(整列)
:
줄지어 가지런하게 늘어섬. 또는 그렇게 늘어서게 함.
Danh từ
🌏 SỰ XẾP HÀNG: Sự nối tiếp nhau một cách ngay ngắn.
•
극렬
(極烈/劇烈)
:
매우 심하게 사납고 세참.
Danh từ
🌏 SỰ KỊCH LIỆT: Sự mạnh mẽ và quyết liệt vô cùng.
• Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)