🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 12

따르 : 자전거의 작은 종, 초인종, 전화기, 자명종 등이 울리는 소리. ☆☆ Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông nhỏ của xe đạp, chuông cửa, điện thoại, chuông báo thức reo.

콰르 : 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ.

와르 : 천둥이 치거나 땅이 요란스럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 ẦM ẦM, ÀO ÀO: Âm thanh sấm đánh hay đất rung chuyển vang rền.

우르 : 천둥 등이 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 UỲNH UỲNH, ẦM ẦM: Âm thanh cất lên nặng nề ví dụ như sấm. Hoặc hình ảnh ấy.

우르릉우르 : 천둥 등이 자꾸 무겁게 울리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM ẦM: Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm. Hoặc bộ dạng như thế.

: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리. Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.

부르릉부르 : 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리. Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh liên tục phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.

부르 : 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리. Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.

부릉부 : 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 자꾸 나는 소리. Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN, GRỪM GRỪM: Âm thanh liên tục phát ra khi ô tô, xe máy... khởi động.

드르 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 KÈN KẸT, RẦM RĨ, ẦM Ĩ: Tiếng vang to và ầm ĩ.

(王陵) : 임금의 무덤. Danh từ
🌏 LĂNG VUA: Mộ phần của vua.

찌르 : 초인종이나 전화벨 등이 울리는 소리. Phó từ
🌏 RENG RENG: Tiếng chuông cửa hoặc chuông điện thoại kêu.


Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)