🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 9

(祕密) : 숨기고 있어 남이 모르는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết.

(精密) : 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함. Danh từ
🌏 SỰ TINH XẢO: Sự rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

(親密) : 사이가 매우 친하고 가까움. Danh từ
🌏 SỰ THÂN MẬT: Sự rất gần gũi và thân nhau.

오밀조 (奧密稠密) : 꾸미거나 정리하는 것이 매우 꼼꼼하고 정교한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KỸ CÀNG, MỘT CÁCH KỸ LƯỠNG: Hình ảnh trang trí hay sắp xếp rất cẩn thận và gọn gàng.

(過密) : 인구나 건물 등이 한곳에 지나치게 몰려 있음. Danh từ
🌏 MẬT ĐỘ DÀY: Việc dân số hay nhà cửa tập hợp quá nhiều ở một nơi.

: 늦여름부터 초가을 사이에 흰 꽃이 피고, 검은빛의 세모난 열매는 가루를 내어 국수나 묵을 만들어 먹는 곡식. Danh từ
🌏 KIỀU MẠCH: Cây lương thực nở hoa trắng vào khoảng cuối hè đầu thu, hạt hình tam giác màu sậm, có thể nghiền thành bột và làm thành món ăn như mỳ hoặc thạch v.v...

: 생김새가 벼와 비슷하며, 열매로 가루를 내어 빵, 과자, 국수 등을 만드는 식물. Danh từ
🌏 LÚA MÌ: Thực vật có hình dáng tương tự như lúa, hạt làm thành bột, dùng để chế biến những thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt, sợi mì.

군사 기 (軍事機密) : 국가의 안전 보장을 위해 지켜야 하는, 군사나 국방과 관련된 비밀. None
🌏 BÍ MẬT QUÂN SỰ: Bí mật liên quan đến quân sự hay quốc phòng cần phải giữ để bảo vệ an ninh của quốc gia.

(機密) : 남이 절대로 알아서는 안 되는 아주 중요한 비밀. Danh từ
🌏 ĐIỀU CƠ MẬT: Bí mật rất quan trọng tuyệt đối không để người khác biết.


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28)