🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

: 집의 윗부분을 덮는 덮개. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.

: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리. Phó từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng phát ra liên tục khi côn trùng lớn như ong bay.

: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리. Phó từ
🌏 VÙ VÙ, VO VE: Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.

기와지 : 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 덮은 지붕. Danh từ
🌏 MÁI LỢP NGÓI, MÁI LỢP TẤM LỢP (TÔN, NHỰA ...): Mái lợp đồ vật có hình dạng dẹt, được làm bằng cách sử dụng các vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.


Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)