🌾 End: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16
•
쇠
:
자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.
• Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)