🌾 End: 쇠
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 13 ALL : 16
•
쇠
:
자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)