🌾 End: 숭
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
민숭민숭
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRƠ TRỤI, NHẴN THÍN, HÓI: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông(tóc) ở chỗ lông(tóc) mọc.
•
뒤숭숭
:
마음이 불안하고 걱정스러운 모양.
Phó từ
🌏 SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng.
•
싱숭생숭
:
마음이 들떠서 어수선하고 불안정한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Hình ảnh trong lòng bồn chồn nên xáo trộn và bất an.
•
내숭
:
남에게 잘 보이기 위해서 자신의 원래 모습과는 다르게 말과 행동을 꾸미는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢ TẠO, VIỆC LÀM KIỂU, VIỆC LÀM DÁNG: Việc chỉnh sửa hành động hoặc lời nói cho khác với hình ảnh vốn có của mình để thể hiện tốt trước người khác.
•
맨숭맨숭
:
털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌC LỐC, MỘT CÁCH TRƠ TRỌI: Hình ảnh nhẵn nhụi không có lông ở chỗ lông phải mọc.
•
숭숭
:
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
Phó từ
🌏 (THÁI, XẮT) XỒM XỘP, PHẰM PHẰM: Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)