🌾 End: 슨
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 1 ALL : 2
•
무슨
:
확실하지 않거나 잘 모르는 일, 대상, 물건 등을 물을 때 쓰는 말.
☆☆☆
Định từ
🌏 GÌ: Từ dùng khi hỏi về việc, đối tượng, đồ vật... mà mình không chắc chắn hoặc không biết rõ.
•
레슨
(lesson)
:
주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.
Danh từ
🌏 KHÓA HỌC RIÊNG: Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ.
• Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)