🌾 End: 습자
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
상습자
(常習者)
:
좋지 않은 일을 습관적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÓ TẬT, KẺ QUEN THÓI: Người làm việc không tốt theo thói quen.
•
학습자
(學習者)
:
배워서 익히는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC: Người học hỏi làm quen.
• Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)