🌾 End: 습자
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
상습자
(常習者)
:
좋지 않은 일을 습관적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÓ TẬT, KẺ QUEN THÓI: Người làm việc không tốt theo thói quen.
•
학습자
(學習者)
:
배워서 익히는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC: Người học hỏi làm quen.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208)