🌾 End: 쨍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
쨍
:
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 KENG, BENG: Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.
•
쨍
:
햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
•
쨍쨍
:
햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHANG CHANG: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
• Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)