🌾 End: 쨍
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
쨍
:
쇠붙이 등이 세게 부딪쳐서 날카롭게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 KENG, BENG: Âm thanh vang lên lảnh lót do những thứ như là mảnh thép bị va chạm mạnh.
•
쨍
:
햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHÓI LÓA: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
•
쨍쨍
:
햇볕 등이 몹시 내리쬐는 모양.
Phó từ
🌏 CHÓI CHANG, CHANG CHANG: Hình ảnh ánh mặt trời... chiếu gay gắt.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226)