🌾 End: 칫
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
자칫
:
어쩌다가 조금 어긋나서.
☆
Phó từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa thì bị chệch đi.
•
흠칫흠칫
:
몸을 움츠리며 자꾸 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình.
•
멈칫
:
하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Hình ảnh dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở.
•
흠칫
:
몸을 움츠리며 갑자기 놀라는 모양.
Phó từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Hình ảnh co cơ thể lại và bỗng nhiên giật mình.
•
멈칫멈칫
:
하던 일이나 동작을 자꾸 멈추는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Hình ảnh thường hay dừng công việc hay động tác đang làm dở.
• Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)