🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ.

: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.

덜컹덜 : 갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리는 모양. Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.

: 개가 크게 짖는 소리. Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.

물컹물 : 뭉그러질 정도로 여기저기가 물렁한 느낌. Phó từ
🌏 (CHÍN) RỤC, (MỀM) NHŨN: Cảm giác chỗ này chỗ khác mềm nhũn đến mức sắp vỡ ra.


Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59)