🌾 End: 컹
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
덜컹
:
크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ.
•
덜컹
:
갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
•
덜컹덜컹
:
갑자기 놀라거나 무서워서 몹시 가슴이 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi.
•
컹컹
:
개가 크게 짖는 소리.
Phó từ
🌏 ÔNG ỔNG: Tiếng chó sủa to.
•
물컹물컹
:
뭉그러질 정도로 여기저기가 물렁한 느낌.
Phó từ
🌏 (CHÍN) RỤC, (MỀM) NHŨN: Cảm giác chỗ này chỗ khác mềm nhũn đến mức sắp vỡ ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)