🌾 End: 펄
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
펄펄
:
많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.
•
개펄
:
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Danh từ
🌏 BÃI BỒI: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42)