🌾 End: 펄
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
펄펄
:
많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.
•
개펄
:
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판.
Danh từ
🌏 BÃI BỒI: Bãi bùn rộng hiện ra lúc nước biển rút xuống.
• Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)