🌷 Initial sound: ㄱㅁㅊ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9

그만치 : 그러한 정도. 또는 그만한 정도. Danh từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ cỡ đó.

고무총 (고무 銃) : 막대에 고무줄을 매거나 감아 당겼다가 놓아 튕기는 힘으로 물건을 쏘는 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG CAO SU, SÚNG NHỰA: Súng đồ chơi, bằng cách cuốn hoặc buộc dây chun vào một thanh và kéo căng ra để bắn bằng lực đẩy của dây thun.

근무처 (勤務處) : 근무하고 있는 기관이나 부서. Danh từ
🌏 BỘ PHẬN LÀM VIỆC: Phòng ban hay cơ quan đang làm việc.

고만치 : 고만한 정도로. Phó từ
🌏 CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy.

고만치 : 고만한 정도. Danh từ
🌏 CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy.

가물치 : 몸이 둥글고 길며 등에 검푸른 무늬가 있는 민물고기. Danh từ
🌏 CÁ CHUỐI, CÁ QUẢ: Cá nước ngọt có hoa văn xanh đen ở lưng, mình tròn và dài.

교무처 (敎務處) : 대학교에서 사무와 학생 기록 관리 등의 일을 맡아보는 부서. Danh từ
🌏 PHÒNG GIÁO VỤ: Phòng ban phụ trách việc quản lí hồ sơ sinh viên và công việc ở trường đại học.

국민차 (國民車) : 경제적으로 부담 없이 구입할 수 있도록 가볍고 작게 만든 자동차. Danh từ
🌏 XE BÌNH DÂN: Xe ô tô làm nhỏ gọn, nhẹ để cho người dân có thể mua mà không phải chịu nhiều gánh nặng về mặt kinh tế.

그만치 : 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로. Phó từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Ở mức độ đó. Hoặc khoảng chừng đó.


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)