🌷 Initial sound: ㄱㅇㅅㅋㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

교육시키다 (敎育 시키다) : 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다. Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân.

개입시키다 (介入 시키다) : 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

기억시키다 (記憶 시키다) : 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다. Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197)