🌷 Initial sound: ㄱㅇㅋ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
기어코
(期於 코)
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
•
과일칼
:
과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
• Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)