🌷 Initial sound: ㄱㅇㅋ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
기어코
(期於 코)
:
어떤 일이 있어도 반드시.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Nhất định dù có việc gì đi nữa.
•
과일칼
:
과일을 깎거나 자르는 데 사용하는 칼.
Danh từ
🌏 DAO CẮT TRÁI CÂY, DAO GỌT HOA QUẢ: Dao dùng trong việc gọt hay cắt trái cây.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)