🌷 Initial sound: ㄱㅈㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
공중위생
(公衆衛生)
:
여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.
•
경쟁의식
(競爭意識)
:
남과 겨루어 앞서거나 이기려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC CẠNH TRANH: Suy nghĩ muốn đọ để hơn hay thắng người khác.
•
기조연설
(基調演說)
:
국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)