🌷 Initial sound: ㄱㅈㅇㅅ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
공중위생
(公衆衛生)
:
여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
☆
Danh từ
🌏 VỆ SINH CÔNG CỘNG: Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.
•
경쟁의식
(競爭意識)
:
남과 겨루어 앞서거나 이기려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý THỨC CẠNH TRANH: Suy nghĩ muốn đọ để hơn hay thắng người khác.
•
기조연설
(基調演說)
:
국회나 학회 등에서 중요한 인물이 참석자들 앞에서 회의의 취지나 방향, 정책 등을 설명하는 것.
Danh từ
🌏 DIỄN VĂN MỞ ĐẦU, DIỄN VĂN KHAI MẠC: Việc những nhân vật quan trọng giải thích về chính sách, phương hướng hay mục đích của hội nghị trước những người tham gia tại hội thảo hay quốc hội.
• Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208)