🌷 Initial sound: ㄱㅍㅅ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
개표소
(開票所)
:
투표함을 열고 투표의 결과를 알아보는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI KIỂM PHIẾU: Nơi mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.
•
개표소
(改票所)
:
차표나 입장권 등을 검사하는 곳.
Danh từ
🌏 CỬA SOÁT VÉ, CHỖ SOÁT VÉ, CỔNG SOÁT VÉ: Nơi kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe.
•
공포심
(恐怖心)
:
두렵고 무서운 마음.
Danh từ
🌏 TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng.
•
간편식
(簡便食)
:
조리 과정이 없거나 간단하여 편리하게 먹을 수 있는 음식.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN TIỆN LỢI, THỨC ĂN NHANH: Thức ăn có thể ăn một cách tiện lợi do không cần nấu nướng hoặc đơn giản.
•
기표소
(記票所)
:
투표를 할 때 다른 사람이 보지 못하게 자신의 의사를 표시하여 낼 수 있도록 가려 놓은 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY BỎ PHIẾU: Nơi được che chắn để người khác không nhìn thấy người bỏ phiếu đã đánh dấu nội dung gì khi bỏ phiếu.
• Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121)