🌷 Initial sound: ㄲㄷㄲㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

깍둑깍둑 : 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양. Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.

까닥까닥 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.

꼬들꼬들 : 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태. Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.

끄덕끄덕 : 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)