🌷 Initial sound: ㄲㄸ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

까딱 : 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC, ĐỘNG ĐẬY: Hình dạng chuyển động lên xuống cổ hay ngón tay một lần nhẹ nhàng

꼴딱 : 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.

끄떡 : 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양. Phó từ
🌏 GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.

깔딱 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt chất lỏng từng ít một một cách khó khăn. Hoặc dáng vẻ như vậy.

꿀떡 : 꿀이나 설탕을 넣은 떡. Danh từ
🌏 KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.

껄떡 : 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC ỰC, ẦNG ẬC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy.

꿀떡 : 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160)