🌷 Initial sound: ㄲㅂㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

깔보다 : 다른 사람을 낮추어 보고 무시하다. Động từ
🌏 MIỆT THỊ, XEM THƯỜNG, KHINH THƯỜNG: Nhìn người khác một cách hạ thấp và coi thường họ.

까불다 : 잘난 체하고 분수에 맞지 않게 행동하다. Động từ
🌏 HỢM HĨNH, TINH TƯỚNG, VÊNH VÁO: Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.

까불다 : 껍질이나 먼지 등을 날려 보내기 위해 평평한 모양의 도구 위에 곡식을 올려 두고 위아래로 흔들다. Động từ
🌏 SÀNG, SẨY: Đặt ngũ cốc lên trên dụng cụ có dạng phẳng và hất lên hất xuống để cho vỏ hay bụi bay đi.


Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53)